|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Mục: | Độ cứng vòng SN8 DWC PIPE | Kiểu mẫu: | DN200-DN800MM |
---|---|---|---|
Nhãn hiệu: | SENPU | độ dày sản phẩm: | 1,7-4,5mm |
tiêu chuẩn sản xuất: | GB/T32439-2015 | Giấy chứng nhận: | CE, WRAS, IAPMO R&T. |
Nhiệt độ hoạt động: | phạm vi điện tử | Hải cảng: | Cảng Thượng Hải/Thiên Tân/Thanh Đảo |
thời gian dẫn: | 5-10 ngày làm việc | ||
Điểm nổi bật: | 鎮ㄨ鎵剧殑璧勬簮宸茶鍒犻櫎銆佸凡鏇村悕鎴栨殏鏃朵笉鍙敤銆,SN8 DWC HDPE Pipe SENPU,SENPU SN8 DWC HDPE Pipe |
Ống lượn sóng đôi tường
Hiện nay trong quá trình sản xuất và sử dụng công nghệ đã rất trưởng thành.Do hiệu suất tuyệt vời và chi phí tương đối kinh tế, nó đã được quảng bá và áp dụng rất nhiều ở Châu Âu và Châu Mỹ và các nước phát triển khác.Ở Trung Quốc, việc phổ biến và ứng dụng ống thổi tường đôi HDPE đang có xu hướng gia tăng và tất cả các chỉ số kỹ thuật đều đạt tiêu chuẩn sử dụng.Màu tường bên trong của ống thổi tường đôi thường là xanh lam và đen, một số nhãn hiệu sẽ sử dụng tường bên trong màu vàng.
Thông số chính
tên sản phẩm |
Ống sóng đôi tường tăng cường HDPE |
Vật liệu |
polyetylen |
Màu sắc |
Đen |
Tiêu chuẩn |
GB/T19472.1-2004,ISO4427-1:2007 |
Kích cỡ |
225-800mm |
dũng cảm |
Hạ Túc |
Kiểu |
SN8 |
Bảo đảm |
hơn 50 năm |
Thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE gân sóng (mm) |
||||||
DN/ID |
ID tối thiểu |
đường kính ngoài |
dung sai OD |
suy nghĩ tối thiểu |
ID Bellmouth |
ID Bellmouth tối thiểu |
225 |
220 |
255 |
±3 |
≥1,7 |
264-269 |
≥55 |
300 |
294 |
330 |
±3 |
≥2,0 |
348-351 |
≥64 |
400 |
392 |
456 |
±3 |
≥2,5 |
465-469 |
≥74 |
500 |
490 |
572 |
±3 |
≥3.0 |
549-553 |
≥85 |
600 |
588 |
690 |
±3 |
≥3,5 |
668-672 |
≥96 |
800 |
785 |
925 |
±3 |
≥4,5 |
888-895 |
≥118 |
Hình ảnh sản phẩm
Hồ sơ công ty
Người liên hệ: admin
Tel: +8613909020919